Có 2 kết quả:

壮举 zhuàng jǔ ㄓㄨㄤˋ ㄐㄩˇ壯舉 zhuàng jǔ ㄓㄨㄤˋ ㄐㄩˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) magnificent feat
(2) impressive feat
(3) heroic undertaking
(4) heroic attempt

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) magnificent feat
(2) impressive feat
(3) heroic undertaking
(4) heroic attempt

Bình luận 0